FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ulises Jaimes

20.4.1996(28) 172cm 62Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM35
RM51
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13