FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Booker

30.1.1996(28) 178cm 72Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM42
RM40
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
36
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
38
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11