FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janik Bachmann

6.5.1989(35) 190cm 84Kg
ST34
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM34
CDM42
RM32
RB42
RWB41
CB47
SW48
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
40
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
45
Rê bóng
27
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14