FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Komenda

26.11.1996(27) 184cm 76Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM47
RM48
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16