FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timon Frohlich

2.5.1996(28) 182cm 73Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM45
RM47
RB50
RWB49
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16