FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gregory

1.10.1994(30) 185cm 70Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK47
Sức mạnh
47
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
53
Khéo léo
31
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
44
TM đổ người
51
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
43