FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Pintos

17.11.1992(32) 181cm 74Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM52
RM51
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14