FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Simoes

16.12.1989(34) 177cm 74Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9