FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hillel Konate

28.12.1994(29) 182cm 77Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
15
Phản ứng
54
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54