FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Domingo Blanco

22.4.1995(29) 169cm 64Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM42
RM55
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
52
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
38
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12