FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willyan Mimbela

15.5.1992(32) 170cm 62Kg
ST53
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM44
RM59
RB43
RWB46
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
31
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11