FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Schmied

22.9.1994(30) 182cm 78Kg
ST37
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM44
RM36
RB46
RWB45
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
24
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
19
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11