FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Schwabe

25.4.1995(29) 190cm 86Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
58
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57