FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tafsir Cherif

19.6.1995(29) 174cm 71Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM44
CDM34
RM52
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
66
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10