FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edy Castano

13.9.1995(29) 175cm 72Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM48
RM48
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
30
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
40
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11