FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Kafari

30.10.1991(33) 185cm 79Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM45
RM47
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13