FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Minnaard

5.5.1995(29) 198cm 81Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM25
RM24
RB26
RWB25
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
71
Thể lực
22
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
54