FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Mrozik

21.6.1993(31) 178cm 78Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM48
RM46
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16