FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Hurst

1.9.1994(30) 178cm 75Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM45
RM47
RB46
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10