FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan De Maeyer

25.5.1997(27) 178cm 65Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM41
CDM48
RM40
RB50
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
33
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17