FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Suarez

18.12.1995(28) 186cm 80Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
60
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
17
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
61
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
58