FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elohor Godswill

14.5.1995(29) 180cm 73Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM42
CM42
CDM49
RM45
RB55
RWB52
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11