FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Rolon

19.1.1995(29) 171cm 64Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM38
RM53
RB40
RWB42
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
37
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
35
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16