FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benny Rogiest

18.8.1995(29) 185cm 75Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
30
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
47
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
53