FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lafuente

13.4.1992(32) 180cm 75Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM53
RM53
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16