FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andys Nikolaou

10.3.1996(28) 191cm 79Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB43
RWB41
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
29
Giữ bóng
26
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
37
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11