FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daimy Deflem

4.5.1994(30) 178cm 68Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM48
RM53
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13