FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Mansour

1.3.1991(33) 170cm 70Kg
ST36
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM40
RM40
RB45
RWB44
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
30
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
35
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9