FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Cardwell

28.10.1996(28) 185cm 72Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM32
RM46
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13