FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nisso Kapiloto

1.10.1989(35) 183cm 77Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM30
CM33
CDM42
RM33
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
27
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14