FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Babic

12.11.1997(26) 180cm 74Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM32
RM44
RB32
RWB34
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
29
Lực sút
42
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17