FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davi Mbala

19.4.1993(31) 175cm 70Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM38
RM57
RB39
RWB42
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
13
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
30
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
30
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16