FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Pirard

10.3.1995(29) 191cm 85Kg
ST23
RW21
CF21
RF21
CAM20
CM20
CDM22
RM21
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
66
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
12
Chuyền dài
16
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
27
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
12
Phản ứng
54
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
57