FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Watkins

8.12.1995(28) 170cm 65Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM47
RM44
RB46
RWB46
CB46
SW47
GK14
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10