FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Roche

15.9.1995(28) 172cm 65Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM40
CDM33
RM47
RB37
RWB39
CB31
SW30
GK14
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
35
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16