FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ridvan Ozkan

1.2.1994(30) 173cm 71Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM53
RM50
RB52
RWB52
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11