FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Cicek

23.2.1995(29) 174cm 66Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM48
RM54
RB54
RWB54
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
45
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16