FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Diaz

9.8.1983(41) 171cm 70Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM52
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
29
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15