FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Santelices

29.10.1985(39) 183cm 77Kg
ST22
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM19
CDM20
RM22
RB22
RWB22
CB22
SW21
GK52
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
13
Chuyền dài
17
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
14
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54