FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Comley

4.7.1996(28) 180cm 72Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM52
RM53
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15