FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamine Fall

22.2.1994(30) 185cm 75Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16