FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Mitchell

1.6.1996(28) 175cm 78Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM52
RM54
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16