FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darijo Pecirep

14.8.1991(33) 188cm 88Kg
ST52
RW47
CF50
RF50
CAM47
CM41
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
25
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11