FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Holm

7.3.1995(29) 180cm 73Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM32
RM46
RB33
RWB35
CB29
SW28
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11