FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ito

21.4.1992(32) 181cm 70Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM42
RM52
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16