FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nassim Badri

8.12.1993(30) 181cm 72Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
36
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
27
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
47
Quyết đoán
23
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53