FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Armstrong

11.7.1997(26) 175cm 64Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM48
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
37
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
47
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
37
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12