FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ericson

25.11.1987(36) 188cm 79Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM57
RM48
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13