FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Knezevic

8.11.1991(33) 180cm 75Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM38
RM58
RB39
RWB42
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
13
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17