FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Alaniz

19.2.1993(31) 175cm 67Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM49
RM62
RB50
RWB53
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9